Phiên âm : kuáng xiǎng.
Hán Việt : cuồng tưởng .
Thuần Việt : hoang tưởng; tưởng tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoang tưởng; tưởng tượng. 幻想.