Phiên âm : kuáng sān zhà sì.
Hán Việt : cuồng tam trá tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狂, 誆的假借, 誆騙。狂三詐四指多方詐騙。《紅樓夢》第三九回:「我們老太太最是惜老憐貧的, 比不得那個狂三詐四的那些人。」