Phiên âm : kuáng zì.
Hán Việt : cuồng tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狂妄放肆。《晉書.卷二七.五行志上》:「齊王冏既誅趙王倫, 因留輔政, 坐拜百官, 符敕臺府, 淫醟專驕, 不一朝覲, 此狂恣不肅之咎也。」