VN520


              

狂客

Phiên âm : kuáng kè.

Hán Việt : cuồng khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狂放不拘禮俗的人。《新唐書.卷一九六.隱逸傳.賀知章傳》:「知章晚節尤誕放, 遨嬉里巷, 自號『四明狂客』及『祕書外監』。」唐.杜甫〈寄李十二白二十韻〉詩:「昔年有狂客, 號爾嫡仙人。筆落驚風雨, 詩成泣鬼神。」


Xem tất cả...