VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
物不平則鳴 (wù bù píng zé míng) : vật bất bình tắc minh
物业 (wù yè) : Bất động sản,dịch vụ sửa chữa, dịch vụ quản lí nhà
物主 (wù zhǔ) : vật chủ
物事 (wù shì) : sự việc; sự vật
物产 (wù chǎn) : sản vật; của cải
物以稀為貴 (wù yǐ xī wéi guì) : vật dĩ hi vi quý
物以类聚 (wù yǐ lèi jù) : vật họp theo loài; trâu tìm trâu, ngựa tìm ngựa; n
物以類聚 (wù yǐ lèi jù) : VẬT DĨ LOẠI TỤ
物件 (wù jiàn) : vật; đồ vật
物件導向 (wù jiàn dǎo xiàng) : vật kiện đạo hướng
物价 (wù jià) : giá hàng; vật giá; giá cả
物价指数 (wù jià zhǐ shù) : chỉ số vật giá; chỉ số giá hàng
物伤其类 (wù shāng qí lèi) : một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; lá lành đùm lá rách
物体 (wù tǐ) : vật thể
物候 (wù hòu) : vật hậu học
物傷其類 (wù shāng qí lèi) : một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; lá lành đùm lá rách
物像 (wù xiàng) : vật tượng
物價 (wù jià) : vật giá
物價指數 (wù jià zhǐ shù) : chỉ số vật giá; chỉ số giá hàng
物價督導會報 (wù jià dū dǎo huì bào) : vật giá đốc đạo hội báo
物力 (wù lì) : vật lực
物化 (wù huà) : qua đời; vật hoá; tạ thế
物化劳动 (wù huà láo dòng) : lao động vật hoá
物化勞動 (wù huà láo dòng) : lao động vật hoá
物品 (wù pǐn) : vật phẩm
--- |
下一頁