Phiên âm : wù tǐ.
Hán Việt : vật thể.
Thuần Việt : vật thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật thể由物质构成的占有一定空间的个体yùndòng wùtǐ.vật thể vận động.透明物体.tòumíng wùtǐ.vật thể trong suốt.