Phiên âm : wù jià.
Hán Việt : vật giới.
Thuần Việt : giá hàng; vật giá; giá cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá hàng; vật giá; giá cả货物的价格wùjià wěndìng.giá cả ổn định.物价波动.wùjià bōdòng.giá cả dao động.