Phiên âm : wù jià zhǐ shù.
Hán Việt : vật giá chỉ sổ.
Thuần Việt : chỉ số vật giá; chỉ số giá hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ số vật giá; chỉ số giá hàng. 用某一時期的物價平均數作為基數, 把另一時期的物價平均數跟它相比, 所得的百分數就是后一時期的物價指數, 可以用它來表明商品價格變動的情況.