VN520


              

物像

Phiên âm : wù xiàng.

Hán Việt : vật tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.像貌、樣子。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「石壁色紅, 間有白文, 類牙形, 並以物像受名。」《儒林外史》第二回:「一會兒砸嘴弄脣的, 臉上做出許多怪物像。」2.物理學上指物體的光在經過小孔或受到反射、折射後形成的影像。


Xem tất cả...