VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
物品请购单 (wù pǐn qǐng gòu dān) : hóa đơn mua nguyên liệu
物品购单 (wù pǐn gòu dān) : Hóa đơn mua nguyên liệu
物态 (wù tài) : trạng thái tồn tại của vật chất
物情 (wù qíng) : vật tình
物態 (wù tài) : trạng thái tồn tại của vật chất
物我無間 (wù wǒ wú jiàn) : vật ngã vô gian
物换星移 (wù huàn xīng yí) : vật đổi sao dời
物換星移 (wù huàn xīng yí) : vật đổi sao dời
物故 (wù gù) : qua đời; mất; từ trần
物料 (wù liào) : Vật liệu
物料代用 (wù liào dài yòng) : nguyên liệu thay thế
物料先进先出 (wù liào xiān jìn xiān chū) : nguyên liệu nhập trước xuất trước
物料摆放 (wù liào bǎi fàng) : khu để nguyên liệu
物料收支月报表 (wù liào shōu zhī yuè bào biǎo) : báo biểu tháng
物料标示 (wù liào biāo shì) : tem dán nguyên liệu
物是人非 (wù shì rén fēi) : vật thị nhân phi
物极必反 (wù jí bì fǎn) : già néo đứt dây; tức nước vỡ bờ; sự vật phát triển
物極則反 (wù jí zé fǎn) : vật cực tắc phản
物極則衰 (wù jí zé shuāi) : vật cực tắc suy
物極必反 (wù jí bì fǎn) : già néo đứt dây; tức nước vỡ bờ; sự vật phát triển
物極必返 (wù jí bì fǎn) : vật cực tất phản
物欲 (wù yù) : ham muốn hưởng thụ vật chất; thèm thuồng vật chất
物歸原主 (wù guī yuán zhǔ) : vật quy nguyên chủ
物歸舊主 (wù guī jiù zhǔ) : vật quy cựu chủ
物流公司 (wù liú gōng sī ) : công ty vận chuyển
上一頁
|
下一頁