Phiên âm : wù jiàn dǎo xiàng.
Hán Việt : vật kiện đạo hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以物件為設計單位的程式開發方法, 在程式中包含多個各自獨立而可互相呼叫的物件, 而物件內含資料、屬性及方法等。