VN520


              

物件導向

Phiên âm : wù jiàn dǎo xiàng.

Hán Việt : vật kiện đạo hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種以物件為設計單位的程式開發方法, 在程式中包含多個各自獨立而可互相呼叫的物件, 而物件內含資料、屬性及方法等。


Xem tất cả...