VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
燈傘 (dēng sǎn) : chụp đèn; chao đèn
燈光 (dēng guāng) : đăng quang
燈具 (dēng jù) : đèn đóm; đèn đuốc
燈塔 (dēng tǎ) : đèn pha; tháp đèn hiệu; đèn hiệu; hải đăng
燈山 (dēng shān) : đăng san
燈座 (dēng zuò) : đui đèn
燈彩 (dēng cǎi) : đăng thải
燈影 (dēng yǐng) : ánh đèn
燈心 (dēng xīn) : bấc đèn; tim đèn
燈心絨 (dēng xīn róng) : nhung kẻ
燈心草 (dēng xīn cǎo) : cỏ bấc; cây cói
燈捻 (dēng niǎn) : đèn dầu
燈掛 (dēng guà) : đăng quải
燈標 (dēng biāo) : đăng tiêu
燈檠 (dēng qíng) : đăng kềnh
燈毬 (dēng qiú) : đăng cầu
燈油 (dēng yóu) : dầu thắp
燈油錢 (dēng yóu qián) : đăng du tiền
燈泡 (dēng pào) : bóng đèn
燈淺無油 (dēng qiǎn wú yóu) : đăng thiển vô du
燈火 (dēng huǒ) : đăng hỏa
燈火店 (dēng huǒ diàn) : đăng hỏa điếm
燈火管制 (dēng huǒ guǎn zhì) : đăng hỏa quản chế
燈火萬家 (dēng huǒ wàn jiā) : đèn đuốc như sao; đèn đuốc sáng trưng
燈火輝煌 (dēng huǒ huī huáng) : đăng hỏa huy hoàng
--- |
下一頁