Phiên âm : dēng qiǎn wú yóu.
Hán Việt : đăng thiển vô du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)白費心神。如:「這工廠他花下許多心血資金, 結果燈淺無油──白費心神。」