Phiên âm : dēng qíng.
Hán Việt : đăng kềnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燈架。北周.庾信〈對燭賦〉:「刺取燈花持炷燭, 還卻燈檠下燭盤。」唐.李商隱〈行至金中驛寄興元渤海尚書〉詩:「六曲屏風江雨急, 九枝燈檠夜珠圓。」