Phiên âm : dēng shān.
Hán Việt : đăng san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將燈疊為山形。《宋史.卷一四二.樂志十七》:「臺上奏教坊樂, 舞小兒隊, 臺南設燈山, 燈山前陳百戲。」