VN520


              

燈山

Phiên âm : dēng shān.

Hán Việt : đăng san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將燈疊為山形。《宋史.卷一四二.樂志十七》:「臺上奏教坊樂, 舞小兒隊, 臺南設燈山, 燈山前陳百戲。」


Xem tất cả...