VN520


              

燈掛

Phiên âm : dēng guà.

Hán Việt : đăng quải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吊燈。《儒林外史》第四二回:「買了二三十個雞蛋, 煮了出來, 點上一個燈掛。」


Xem tất cả...