Phiên âm : dēng guà.
Hán Việt : đăng quải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吊燈。《儒林外史》第四二回:「買了二三十個雞蛋, 煮了出來, 點上一個燈掛。」