Phiên âm : dēng xīn cǎo.
Hán Việt : đăng tâm thảo .
Thuần Việt : cỏ bấc; cây cói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ bấc; cây cói. 多年生草本植物, 莖細長, 葉子狹長. 花黃綠色. 莖的中心部分用做油燈的燈心. 可入藥.