Phiên âm : dēng huǒ diàn.
Hán Việt : đăng hỏa điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅店、飯店。明.賈仲名《對玉疏》第三折:「姐姐, 早尋個燈火店安下也好。」也稱為「打火店」。