VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滴下 (dī xià) : tích hạ
滴了天 (dī le tiān) : tích liễu thiên
滴修都速 (dī xiū dū sù) : tích tu đô tốc
滴剂 (dī jì) : thuốc nhỏ; thuốc tra
滴劑 (dī jì) : thuốc nhỏ; thuốc tra
滴子 (dī zi) : tích tử
滴定 (dī dìng) : chuẩn độ
滴定管 (dī dìng guǎn) : ống buret
滴屑屑 (dī xiè xiè) : tích tiết tiết
滴水 (dī shui) : đầu viên ngói trích thuỷ
滴水不沾 (dī shuǐ bù zhān) : tích thủy bất triêm
滴水不漏 (dī shuǐ bù lòu) : tích thủy bất lậu
滴水不羼 (dī shuǐ bù chān) : chính cống; trăm phần trăm; không hề trộn lẫn
滴水成冰 (dī shuǐ chéng bīng) : lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét c
滴水成凍 (dī shuǐ chéng dòng) : tích thủy thành 凍
滴水未沾 (dī shuǐ wèi zhān) : tích thủy vị triêm
滴水板 (dī shuǐ bǎn) : Tấm thoát nước
滴水檐 (dī shuǐ yán) : tích thủy diêm
滴水漏斗 (dī shuǐ lòu dǒu) : tích thủy lậu đẩu
滴水瓦 (dī shui wǎ) : ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái
滴水石穿 (dī shuǐ shí chuān) : tích thủy thạch xuyên
滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí) : nước chảy đá mòn
滴沥 (dī lì) : tí tách; lách tách; róc rách
滴油器 (dī yóu qì) : Máy nhỏ dầu
滴注 (dī zhù) : nhỏ
--- |
下一頁