Phiên âm : dī shuǐ yán.
Hán Việt : tích thủy diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋簷供雨水滴下的部分。《通俗常言疏證.宮室.滴水檐》引元人《殺狗勸夫劇》:「是我滴水檐前受了的冷。」