VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
添丁 (tiān dīng) : sinh con trai; thêm suất đinh
添乱 (tiān luàn) : thêm phiền; thêm phiền phức
添亂 (tiān luàn) : thiêm loạn
添仓 (tiān cāng) : thêm vào kho; bổ sung cho kho
添倉 (tiān cāng) : thêm vào kho; bổ sung cho kho
添加 (tiān jiā) : Cho thêm
添加剂 (tiān jiā jì) : chất phụ gia; chất thêm
添加劑 (tiān jiā jì) : chất phụ gia; chất thêm
添堵 (tiān dǔ) : ngột ngạt; tấm tức; ấm ức
添增 (tiān zēng) : thiêm tăng
添墳 (tiān fén) : thiêm phần
添壽 (tiān shòu) : thiêm thọ
添妝 (tiān zhuāng) : thiêm trang
添彩 (tiān cǎi) : thiêm thải
添忙 (tiān máng) : thiêm mang
添房 (tiān fáng) : thiêm phòng
添本 (tiān běn) : thiêm bổn
添枝加叶 (tiān zhī jiā yè) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添枝加葉 (tiān zhī jiā yè) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添枝接葉 (tiān zhī jiē yè) : thiêm chi tiếp diệp
添案小吃 (tiān àn xiǎo chī) : thiêm án tiểu cật
添油加醋 (tiān yóu jiā cù) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添盆 (tiān pén) : thiêm bồn
添砖加瓦 (tiān zhuān jiā wǎ) : góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức
添磚加瓦 (tiān zhuān jiā wǎ) : thiêm chuyên gia ngõa
--- |
下一頁