VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
添箱 (tiān xiāng) : quà cưới; quà tặng khi lấy chồng
添綴 (tiān zhuì) : thiêm chuế
添線 (tiān xiàn) : thiêm tuyến
添置 (tiān zhì) : thiêm trí
添补 (tiān bu) : bổ sung; thêm
添補 (tiān bu) : bổ sung; thêm
添購 (tiān gòu) : thiêm cấu
添造 (tiān zào) : thiêm tạo
上一頁
| ---