VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
活不活, 死不死 (huó bù huó, sǐ bù sǐ) : hoạt bất hoạt, tử bất tử
活人妻 (huó rén qī) : hoạt nhân thê
活似 (huó sì) : giống; giống nhau
活似真的 (huó sì zhēn de) : hoạt tự chân đích
活体 (huó tǐ) : cơ thể sống; vật sống
活佛 (huó fó) : Lạt Ma
活便 (huó bian) : linh hoạt; sống động; nhanh nhẹn; lanh lợi
活信 (huó xìn) : hoạt tín
活像 (huó xiàng) : rất giống; giống hệt; giống nhau
活儲 (huó chú) : hoạt trữ
活儿 (huó r) : việc; sự việc
活兒 (huór) : hoạt nhi
活分 (huó fen) : linh hoạt; lanh lợi
活力 (Huó lì) : sức sống
活动 (huó dòng) : chuyển động; hoạt động; vận động
活动家 (huó dòng jiā) : nhà hoạt động
活动床 (huó dòng chuáng) : Giường cơ động
活动座椅 (huó dòng zuò yǐ) : Ghế ngồi cơ động
活动扳手 (huó dòng bān shǒu) : Molết họat động
活动板子 (huó dòng bǎn zi) : mỏ lết
活动桌 (huó dòng zhuō) : Bàn di động
活动编号 (huó dòng biān hào) : Mã số hoạt động
活动铅笔 (huó dòng qiān bǐ) : Bút chì bấm
活劳动 (huó láo dòng) : lao động sống
活動 (huó dòng) : hoạt động
--- |
下一頁