VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
活力
Phiên âm :
Huó lì.
Hán Việt :
hoạt lực.
Thuần Việt :
sức sống.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
活潑 (huó pō) : hoạt bát
活动铅笔 (huó dòng qiān bǐ) : Bút chì bấm
活报剧 (huó bào jù) : kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo
活动家 (huó dòng jiā) : nhà hoạt động
活躍 (huó yuè) : hoạt dược
活动 (huó dòng) : chuyển động; hoạt động; vận động
活動 (huó dòng) : hoạt động
活动床 (huó dòng chuáng) : Giường cơ động
活儲 (huó chú) : hoạt trữ
活分 (huó fen) : linh hoạt; lanh lợi
活页簿 (huó yè bù) : Sổ
活信 (huó xìn) : hoạt tín
活动桌 (huó dòng zhuō) : Bàn di động
活跃 (huó yuè) : sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh
活水舱 (huó shuǐ cāng) : khoang thông nước
活佛 (huó fó) : Lạt Ma
Xem tất cả...