VN520


              

活体

Phiên âm : huó tǐ.

Hán Việt : hoạt thể.

Thuần Việt : cơ thể sống; vật sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ thể sống; vật sống
自然科学指具有生命的物体,如活着的动物植物人体及其组织


Xem tất cả...