Phiên âm : huó tǐ.
Hán Việt : hoạt thể.
Thuần Việt : cơ thể sống; vật sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ thể sống; vật sống自然科学指具有生命的物体,如活着的动物植物人体及其组织