VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
活化 (huó huà) : hoạt hoá; làm tăng hoạt tính; kích hoạt
活化石 (huó huà shí) : hoá thạch; hoá thạch nguyên vẹn như sống
活卖 (huó mài) : cầm cố; bán
活受罪 (huó shòu zuì) : khổ thân; nhục nhã; chịu tội sống; khổ thân mình;
活口 (huó kǒu) : nhân chứng sống
活命 (huó mìng) : sống; để sống
活喇喇 (huó lā lā) : hoạt lạt lạt
活地图 (huó dì tú) : bản đồ sống; người quen tình hình; người thành thạ
活地狱 (huó dì yù) : địa ngục trần gian; xã hội đen tối; thế giới u ám;
活地獄 (huó dì yù) : hoạt địa ngục
活埋 (huó mái) : chôn sống
活報劇 (huó bào jù) : hoạt báo kịch
活塞 (huó sāi) : pít-tông
活塞环 (huó sāi huán) : Hơi séc măng
活太歲 (huó tài suì) : hoạt thái tuế
活契 (huó qì) : văn khế cầm cố; văn khế bán đợ
活套 (huó tào) : tục ngữ; châm ngôn
活套頭 (huó tào tóu) : hoạt sáo đầu
活字 (huó zì) : chữ in rời; chữ chì; bộ chữ chì
活字典 (huó zì diǎn) : từ điển sống
活字印刷 (huó zì yìn shuā) : in tô-pi
活字本 (huó zì běn) : hoạt tự bổn
活字版 (huó zì bǎn) : bản in sắp chữ; bản in chữ rời
活字版印刷 (huó zì bǎn yìn shuā) : hoạt tự bản ấn xoát
活存 (huó cún) : hoạt tồn
上一頁
|
下一頁