VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
法医 (fǎ yī) : pháp y
法医学 (fǎ yī xué) : pháp y học
法古 (fǎ gǔ) : noi theo người xưa; học tập người xưa
法号 (fǎ hào) : pháp hiệu; pháp danh; giới danh
法名 (fǎ míng) : pháp danh
法喜 (fǎ xǐ) : pháp hỉ
法器 (fǎ qì) : nhạc cụ của thầy tu; nhạc cụ của đạo sĩ
法因於敝而成於過 (fǎ yīn yú bì ér chéng yú guò) : pháp nhân ư tệ nhi thành ư quá
法国 (fà guó) : Pháp
法国圆号 (fà guó yuán hào) : Kèn co pháp
法国菜 (fà guó cài) : Món ăn
法國 (fǎ guó ) : pháp quốc
法國喜劇片 (fǎ guó xǐ jù piàn) : pháp quốc hỉ kịch phiến
法國大革命 (fǎ guó dà gé mìng) : pháp quốc đại cách mệnh
法國菜 (fǎ guó cài) : pháp quốc thái
法國號 (fǎ guó hào) : pháp quốc hào
法场 (fǎ chǎng) : đạo trường; đàn tràng
法坛 (fǎ tán) : pháp đàn; đàn tràng
法堂 (fǎ táng) : công đường
法場換子 (fǎ cháng huàn zǐ) : pháp tràng hoán tử
法外行凶 (fǎ wài xíng xiōng) : pháp ngoại hành hung
法天象地 (fǎ tiān xiàng dì) : pháp thiên tượng địa
法子 (fǎ zi) : phương pháp; cách; cách thức
法学 (fǎ xué) : luật học
法学博士 (fǎ xué bó shì) : Tiến sĩ luật học
上一頁
|
下一頁