Phiên âm : fǎ qì.
Hán Việt : pháp khí.
Thuần Việt : nhạc cụ của thầy tu; nhạc cụ của đạo sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc cụ của thầy tu; nhạc cụ của đạo sĩ和尚道士等举行宗教仪式时所用的器物,如钟鼓铙钹木鱼和瓶钵杖等