VN520


              

法器

Phiên âm : fǎ qì.

Hán Việt : pháp khí.

Thuần Việt : nhạc cụ của thầy tu; nhạc cụ của đạo sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạc cụ của thầy tu; nhạc cụ của đạo sĩ
和尚道士等举行宗教仪式时所用的器物,如钟鼓铙钹木鱼和瓶钵杖等


Xem tất cả...