Phiên âm : fǎ zi.
Hán Việt : pháp tử.
Thuần Việt : phương pháp; cách; cách thức.
Đồng nghĩa : 方法, .
Trái nghĩa : , .
phương pháp; cách; cách thức方法xiǎngfǎzǐtìm cách; nghĩ cách没法子méifǎzǐkhông có cách nào