Phiên âm : fǎ chǎng.
Hán Việt : pháp tràng.
Thuần Việt : đạo trường; đàn tràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo trường; đàn tràng僧道做法事的场所;道场旧时执行死刑的地方;刑场