VN520


              

法天象地

Phiên âm : fǎ tiān xiàng dì.

Hán Việt : pháp thiên tượng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

效法天地的規模, 如天地般深遠、偉大。比喻法術高強, 變化多端。《西遊記》第六回:「卻說真君與大聖變做法天象地的規模, 正鬥時, 大聖忽見本營中妖猴驚散, 自覺心慌, 收了法象。」


Xem tất cả...