VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
法學 (fǎ xué) : pháp học
法守 (fǎ shǒu) : pháp thủ
法官 (fǎ guān) : quan toà; thẩm phán
法定 (fǎ dìng) : pháp định; luật định
法定人数 (fǎ dìng rén shù) : số người luật định; đại biểu quy định
法定人數 (fǎ dìng rén shù) : pháp định nhân sổ
法定代理 (fǎ dìng dài lǐ) : pháp định đại lí
法定代理人 (fǎ dìng dài lǐ rén) : pháp định đại lí nhân
法定傳染病 (fǎ dìng chuán rǎn bìng) : pháp định truyền nhiễm bệnh
法定公积 (fǎ dìng gōng jī) : Dự trữ pháp định
法定準備率 (fǎ dìng zhǔn bèi lǜ) : pháp định chuẩn bị suất
法定空地 (fǎ dìng kòng dì) : pháp định không địa
法定繼承人 (fǎ dìng jì chéng rén) : pháp định kế thừa nhân
法定血親 (fǎ dìng xiě qīn) : pháp định huyết thân
法定認領 (fǎ dìng rèn lǐng) : pháp định nhận lĩnh
法宝 (fǎ bǎo) : pháp bảo
法家 (fǎ jiā) : pháp gia
法尺 (fǎ chǐ) : pháp xích
法属南部领地 (fà zhǔ nán bù lǐng dì) : Vùng đất phía nam thuộc Phá
法属圭亚那 (fà zhǔ guī yǎnà) : Guyane thuộc Pháp
法属波利尼西亚 (fà zhǔ bō lìní xī yà) : Polynesia thuộc Pháp
法屬印度支那 (fǎ shǔ yìn dù zhī nà) : pháp chúc ấn độ chi na
法屬圭亞那 (fǎ shǔ guī yà nà) : pháp chúc khuê á na
法币 (fǎ bì) : pháp tệ
法师 (fǎ shī) : pháp sư; thầy pháp
上一頁
|
下一頁