VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
江左 (jiāng zuǒ) : Giang Tả
江左夷吾 (jiāng zuǒ yí wú) : giang tả di ngô
江干 (jiāng gān) : bờ sông
江彬 (jiāng bīn) : giang bân
江心 (jiāng xīn) : giang tâm
江心补漏 (jiāng xīn bǔ lòu) : cứu chữa không kịp; nước đến chân mới nhảy
江戶 (jiāng hù) : giang hộ
江文明 (jiāng wén míng) : Giang Văn Minh
江有汜 (jiāng yǒu sì) : giang hữu 汜
江有誥 (jiāng yǒu gào) : giang hữu cáo
江村銷夏錄 (jiāng cūn xiāo xià lù) : giang thôn tiêu hạ lục
江東 (jiāng dōng) : giang đông
江東六十四屯 (jiāng dōng liù shí sì tún) : giang đông lục thập tứ truân
江東子弟 (jiāng dōng zǐ dì) : giang đông tử đệ
江東步兵 (jiāng dōng bù bīng) : giang đông bộ binh
江東父老 (jiāng dōng fù lǎo) : giang đông phụ lão
江東獨步 (jiāng dōng dú bù) : giang đông độc bộ
江東紙 (jiāng dōng zhǐ) : giang đông chỉ
江梅 (jiāng méi) : giang mai
江樓 (jiāng lóu) : giang lâu
江河 (jiāng hé) : Trường Giang và Hoàng Hà
江河日下 (jiāng hé rì xià) : nước sông ngày một rút xuống; tình hình ngày một x
江河行地 (jiāng hé xíng dì) : giang hà hành địa
江洋大盗 (jiāng yáng dà dào) : hải tặc; cường đạo; bọn cướp sông cướp biển
江洋大盜 (jiāng yáng dà dào) : hải tặc; cường đạo; bọn cướp sông cướp biển
上一頁
|
下一頁