Phiên âm : jiāng méi.
Hán Việt : giang mai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。薔薇科李屬, 落葉小喬木。葉前端尖銳, 基部鈍形, 葉片有毛。萼紫紅色, 花單瓣、芳香, 白色或淡紅色。核果球形。果實亦稱為江梅, 形小而堅硬, 不堪生食。中國大陸各地普遍栽種。