VN520


              

江河行地

Phiên âm : jiāng hé xíng dì.

Hán Việt : giang hà hành địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江河奔流於陸地上。比喻事物習性出自天然, 不可變易。清.鄭燮〈焦山別峰庵雨中無事書寄舍弟墨〉:「雖有些零碎道理, 譬之六經猶蒼蠅聲耳。豈得為日月經天, 江河行地哉!」


Xem tất cả...