Phiên âm : jiāng dōng dú bù.
Hán Việt : giang đông độc bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對才識俊美出眾者的稱頌辭。《晉書.卷七五.王湛傳》:「盛德絕倫郗嘉賓, 江東獨步王文度。」