VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
江浙 (jiāng zhè) : giang chiết
江海之學 (jiāng hǎi zhī xué) : giang hải chi học
江海同歸 (jiāng hǎi tóng guī) : giang hải đồng quy
江淹夢錦 (jiāng yān mèng jǐn) : giang yêm mộng cẩm
江渚 (jiāng zhǔ) : giang chử
江湖 (jiāng hú) : giang hồ
江湖医生 (jiāng hú yī shēng) : lang băm; giả danh thầy thuốc
江湖术士 (jiāng hú shù shì) : thầy bà; ông lên bà xuống
江湖義氣 (jiāng hú yì qì) : giang hồ nghĩa khí
江湖艺人 (jiāng hú yì rén) : biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó
江湖郎中 (jiāng hú láng zhōng) : giang hồ lang trung
江湖騙子 (jiāng hú piàn zi) : bọn bịp bợm giang hồ
江湖骗子 (jiāng hú piàn zi) : bọn bịp bợm giang hồ
江漢平原 (jiāng hàn píng yuán) : giang hán bình nguyên
江潯 (jiāng xún) : giang tầm
江潯海裔 (jiāng xún hǎi yì) : giang tầm hải duệ
江濱 (jiāng bīn) : giang tân
江猪 (jiāng zhū) : cá heo
江珧 (jiāng yáo) : con hến
江珧柱 (jiāng yáo zhù) : món gân sò khô
江瑤柱 (jiāng yáo zhù) : giang dao trụ
江盗 (jiāng dào) : cướp sông; cướp trên sông
江米 (jiāng mǐ) : gạo nếp
江米酒 (jiāng mǐ jiǔ) : rượu nếp
江翻海沸 (jiāng fān hǎi fèi) : giang phiên hải phí
上一頁
|
下一頁