VN520


              

江樓

Phiên âm : jiāng lóu.

Hán Việt : giang lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.矗立於江邊的樓房。唐.杜甫〈秋興〉詩八首之三:「千家山郭靜朝暉, 一日江樓坐翠微。」2.位於四川省綿陽縣東邊的樓臺, 約為唐代時所建。


Xem tất cả...