Phiên âm : jiāng lóu.
Hán Việt : giang lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.矗立於江邊的樓房。唐.杜甫〈秋興〉詩八首之三:「千家山郭靜朝暉, 一日江樓坐翠微。」2.位於四川省綿陽縣東邊的樓臺, 約為唐代時所建。