Phiên âm : jiāng yǒu gào.
Hán Việt : giang hữu cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元?~1851)字晉三, 清安徽省歙縣人。曾撰音學十書, 分先秦古韻為二十一部, 認為古代實有四聲, 只是古人所讀的音與後人不同而已。