VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歷朝 (lì cháo) : lịch triêu
歷本 (lì běn) : quyển lịch; sách lịch; cuốn lịch
歷次 (lì cì) : lịch thứ
歷正 (lì zhèng) : lịch chánh
歷歷 (lì lì) : lịch lịch
歷歷可數 (lì lì kě shǔ) : lịch lịch khả sổ
歷歷可紀 (lì lì kě jì) : lịch lịch khả kỉ
歷歷可考 (lì lì kě kǎo) : lịch lịch khả khảo
歷歷可見 (lì lì kě jiàn) : lịch lịch khả kiến
歷歷可辨 (lì lì kě biàn) : lịch lịch khả biện
歷歷在目 (lì lì zài mù) : lịch lịch tại mục
歷歷在眼 (lì lì zài yǎn) : lịch lịch tại nhãn
歷歷如繪 (lì lì rú huì) : lịch lịch như hội
歷歷落落 (lì lì luò luò) : lịch lịch lạc lạc
歷沴 (lì lì) : lịch lệ
歷法 (lì fǎ) : lịch pháp; cách làm lịch
歷瀾 (lì lán) : lịch lan
歷然 (lì rán ) : lịch nhiên
歷盡 (lì jìn) : lịch tận
歷盡滄桑 (lì jìn cāng sāng) : lịch tận thương tang
歷盡艱辛 (lì jìn jiān xīn) : lịch tận gian tân
歷盡艱險 (lì jìn jiān xiǎn) : lịch tận gian hiểm
歷碌 (lì lù) : lịch lục
歷程 (lì chéng) : lịch trình
歷經 (lì jīng) : lịch kinh
上一頁
|
下一頁