VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歷經波折 (lì jīng bō zhé) : lịch kinh ba chiết
歷練 (lì liàn) : lịch luyện
歷練之才 (lì liàn zhī cái) : lịch luyện chi tài
歷練老成 (lì liàn lǎo chéng) : lịch luyện lão thành
歷落 (lì luò) : lịch lạc
歷遍 (lì piàn) : lịch biến
歷陳 (lì chén) : trình bày từng chuyện
歷險 (lì xiǎn) : trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh
歷齒 (lì chǐ) : lịch xỉ
上一頁
| ---