Phiên âm : lì lù.
Hán Việt : lịch lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忙亂。《二刻拍案驚奇》卷三九:「一家盡道:『賊去無事。』又歷碌了一會, 放倒了頭, 大家酣睡。詎知賊還在房裡?」