Phiên âm : lì lì kě biàn.
Hán Việt : lịch lịch khả biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以清清楚楚的辨別。宋.洪邁《夷堅丙志.卷二.朱真人》:「始諦視之, 面目、冠裳, 歷歷可辨。」