VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橫掃千軍 (héng sǎo qiān jūn) : hoành tảo thiên quân
橫撐船兒 (héng chēng chuánr) : hoành sanh thuyền nhi
橫攔豎擋 (héng lán shù dǎng) : hoành lan thụ đáng
橫政 (hèng zhèng) : hoành chánh
橫斷 (héng duàn) : hoành đoạn
橫斷面 (héng duàn miàn) : hoành đoạn diện
橫是 (héng shi) : hoành thị
橫暴 (hèng bào) : ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược
橫枝兒 (héng zhīr) : hoành chi nhi
橫梁 (héng liáng) : hoành lương
橫梗 (héng gěng) : hoành ngạnh
橫槊賦詩 (héng shuò fù shī) : hoành sóc phú thi
橫標 (héng biāo) : hoành tiêu
橫死 (hèng sǐ) : hoành tử
橫死眼 (hèng sǐ yǎn) : hoành tử nhãn
橫殃飛禍 (hèng yāng fēi huò) : hoành ương phi họa
橫沖直撞 (héng chōng zhí zhuàng) : đấu đá lung tung; đấu đá bừa bãi
橫波 (héng bō) : mắt long lanh
橫流 (héng liú) : hoành lưu
橫渠 (héng qú) : hoành cừ
橫渠學派 (héng qú xué pài) : hoành cừ học phái
橫渡 (héng dù) : hoành độ
橫溢 (héng yì) : hoành dật
橫濱 (héng bīn) : Hoành Tân; Yokohama
橫災飛禍 (hèng zāi fēi huò) : hoành tai phi họa
上一頁
|
下一頁