VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橫流
Phiên âm :
héng liú.
Hán Việt :
hoành lưu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
老淚橫流
橫紋肌 (héng wén jī) : cơ ngang; cơ vân; thớ ngang
橫逸 (héng yì) : hoành dật
橫塘 (héng táng) : hoành đường
橫向 (héng xiàng) : hoành hướng
橫賦暴斂 (héng fù bào liàn) : hoành phú bạo liễm
橫標 (héng biāo) : hoành tiêu
橫頭 (héng tóu) : hoành đầu
橫寫 (héng xiě) : hoành tả
橫溢 (héng yì) : hoành dật
橫行天下 (héng xíng tiān xià) : hoành hành thiên hạ
橫拖倒拽 (héng tuō dào zhuài) : hoành tha đảo duệ
橫直 (héng zhí) : dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi
橫禍非災 (hèng huò fēi zāi) : hoành họa phi tai
橫空 (héng kōng) : hoành không
橫秋 (héng qiū) : hoành thu
橫結腸 (héng jié cháng) : hoành kết tràng; ruột kết ngang
Xem tất cả...