VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橫無際涯 (héng wú jì yá) : hoành vô tế nhai
橫生 (héng shēng) : hoành sanh
橫生枝節 (héng shēng zhī jié) : tự nhiên đâm ngang; tự nhiên chen ngang; phá đám;
橫痃 (héng xuán) : sưng bạch hạch
橫目 (héng mù) : hoành mục
橫直 (héng zhí) : dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi
橫眉 (héng méi) : hoành mi
橫眉怒目 (héng méinù mù) : quắc mắt nhìn trừng trừng; cau mày quắc mắt; mặt m
橫眉瞪眼 (héng méi dèng yǎn) : hoành mi trừng nhãn
橫眉豎目 (héng méi shù mù) : hoành mi thụ mục
橫看 (héng kàn) : hoành khán
橫禍 (hèng huò) : hoành họa
橫禍非災 (hèng huò fēi zāi) : hoành họa phi tai
橫禍飛災 (hèng huò fēi zāi) : hoành họa phi tai
橫秋 (héng qiū) : hoành thu
橫科暴斂 (héng kē bào liàn) : hoành khoa bạo liễm
橫空 (héng kōng) : hoành không
橫笛 (héng dí) : sáo; địch
橫紋肌 (héng wén jī) : cơ ngang; cơ vân; thớ ngang
橫結腸 (héng jié cháng) : hoành kết tràng; ruột kết ngang
橫線 (héng xiàn) : hoành tuyến
橫羅十字 (héng luó shí zì) : hoành la thập tự
橫肉 (héng ròu) : hoành nhục
橫膈 (héng gé) : hoành cách
橫膈膜 (héng gé mó) : hoành cách mô; cơ hoành
上一頁
|
下一頁