VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
本世纪 (běn shì jì) : thế kỷ này
本业 (běn yè) : nghề nghiệp; nghề gốc
本主 (běn zhǔ) : bổn chủ
本主儿 (běn zhǔ r) : đương sự; chính người đó 本人
本义 (běn yì) : nghĩa gốc; nghĩa đen
本乡 (běn xiāng) : quê hương
本乡本土 (běn xiāng běn tǔ) : quê hương; làng nước
本事 (Běn shì) : có khả năng
本事高強 (běn shi gāo qiáng) : bổn sự cao cường
本人 (běn rén) : bổn nhân, bản nhân
本伍 (běn wǔ) : bổn ngũ
本位 (běn wèi) : bổn vị, bản vị
本位主义 (běn wèi zhǔ yì) : cá nhân chủ nghĩa; chủ nghĩa bản vị
本位主義 (běn wèi zhǔ yì) : bổn vị chủ nghĩa
本位货币 (běn wèi huò bì) : đồng tiền bản vị; đơn vị tiền tệ; đồng tiền gốc
本体 (běn tǐ) : bản thể
本体论 (běn tǐ lùn) : bản thể luận; hình nhi thượng học
本來 (běn lái) : bổn lai, bản lai
本來面目 (běn lái miàn mù) : bổn lai diện mục
本俸 (běn fèng) : bổn bổng
本分 (běn fēn) : bổn phận
本利 (běn lì) : bản lợi, bổn lợi
本务 (běn wù) : nhiệm vụ
本務 (běn wù) : bản vụ
本原 (běn yuán) : bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên
--- |
下一頁