VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
本名 (běn míng) : tên khai sinh; tên thật; tên thường gọi
本命 (běn mìng ) : bổn mệnh, bản mệnh
本命年 (běn míng nián) : năm bổn mạng; năm tuổi
本喪 (běn sàng) : bổn tang
本嗓 (běn sǎng) : giọng thực; giọng tự nhiên
本因坊 (běn yīn fāng) : bổn nhân phường
本固枝荣 (běngù zhī róng) : có nền tảng vững chắc, thì mới phát triển được; nề
本国 (běnguó) : nước nhà; nước mình
本國 (běn guó ) : bổn quốc, bản quốc
本土 (běn tǔ) : quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
本地 (běn dì) : bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ
本地人 (běn dì rén) : người địa phương; dân trong vùng
本地报刊 (běn dì bào kān) : Báo chí địa phương
本地貨 (běn dì huò) : bổn địa hóa
本垒 (běn lěi) : Tầng nền
本垒打 (běn lěi dǎ) : Đánh ngay ở gôn của mình
本埠 (běn bù) : bản địa; vùng này
本大利寬 (běn dà lì kuān) : bổn đại lợi khoan
本始 (běn shǐ ) : bản thủy
本子 (běn zi) : vở; tập; cuốn vở
本字 (běn zì) : chữ gốc; bản tự
本宅 (běn zhái ) : bổn trạch, bản trạch
本官 (běn guān) : bổn quan
本家 (běn jiā) : bổn gia; người trong tộc; người họ nội
本家儿 (běn jiā r) : tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta
上一頁
|
下一頁