Phiên âm : běn yì.
Hán Việt : bổn nghĩa.
Thuần Việt : nghĩa gốc; nghĩa đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa gốc; nghĩa đen (ví dụ như nghĩa gốc của "binh" là vũ khí, chuyển nghĩa thành chiến sĩ - người cầm vũ khí)词语的本来意义,如"兵"的本义是武器,引申为战士(拿武器的人)