Phiên âm : běn shì jì.
Hán Việt : bổn thế kỉ.
Thuần Việt : thế kỷ này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế kỷ này特指耶稣基督纪元(公历纪元)之百年分期的现今百年期间如本世纪(即20世纪)就是指1901-2000年