VN520


              

本世纪

Phiên âm : běn shì jì.

Hán Việt : bổn thế kỉ.

Thuần Việt : thế kỷ này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế kỷ này
特指耶稣基督纪元(公历纪元)之百年分期的现今百年期间如本世纪(即20世纪)就是指1901-2000年


Xem tất cả...